Có 2 kết quả:
長生祿位 cháng shēng lù wèi ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄌㄨˋ ㄨㄟˋ • 长生禄位 cháng shēng lù wèi ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄌㄨˋ ㄨㄟˋ
cháng shēng lù wèi ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄌㄨˋ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tablet and altar honoring a great benefactor (idiom)
Bình luận 0
cháng shēng lù wèi ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄌㄨˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tablet and altar honoring a great benefactor (idiom)
Bình luận 0