Có 2 kết quả:

長生祿位 cháng shēng lù wèi ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄌㄨˋ ㄨㄟˋ长生禄位 cháng shēng lù wèi ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄌㄨˋ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tablet and altar honoring a great benefactor (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tablet and altar honoring a great benefactor (idiom)

Bình luận 0